Có 2 kết quả:

旁觀者 páng guān zhě ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ ㄓㄜˇ旁观者 páng guān zhě ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) observer
(2) spectator

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) observer
(2) spectator

Bình luận 0